Có 2 kết quả:

口碑流传 kǒu bēi liú chuán ㄎㄡˇ ㄅㄟ ㄌㄧㄡˊ ㄔㄨㄢˊ口碑流傳 kǒu bēi liú chuán ㄎㄡˇ ㄅㄟ ㄌㄧㄡˊ ㄔㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

widely praised (idiom); with an extensive public reputation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

widely praised (idiom); with an extensive public reputation

Bình luận 0